Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cebu maguey


noun
hard fiber used in making coarse twine;
from Philippine agave plants
Syn:
cantala, manila maguey
Hypernyms:
fiber, fibre


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.